Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật Mới Nhất
Mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật. Rất nhều người quan tâm tới vấn đề này. Bạn đang gặp vấn đề với máy giặt Toshiba? Bạn không rõ về bảng mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn. Chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các mã lỗi thường gặp và kèm theo nguyên nhân. Hãy theo dõi bài viết sau đây của Phong Cách Nhật để cập nhật thông tin nhé!.
Lưu ý sử dụng máy giặt để tránh tình trạng máy giặt không vắt được
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba nội địa nhật Toshiba.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba nội địa Nhật sẽ được chúng tôi chia sẻ trong bài viết này. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã lỗi sẽ giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và có cách khắc phục phù hợp, tránh làm gián đoạn quá trình giặt giũ. Dưới đây là bảng tổng hợp mã lỗi thường gặp trên máy giặt Toshiba.
Mã lỗi liên quan đến hệ thống nước (cấp nước, nước nóng & rò rỉ nước)
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
C51
Máy không nhận đủ nguồn nước cần thiết
Do áp lực cấp nước thấp hoặc ống cấp bị tắc nghẽn
E51
Máy giặt không được cung cấp nước
Do sự cố về áp lực hoặc lỗi trong hệ thống cấp nước
C52
Hệ thống nước nóng gặp sự cố
Do lỗi của bộ phận làm nóng hoặc cặn bẩn cản trở lưu thông
E91
Máy giặt Toshiba nội địa gặp vấn đề rò rỉ nước
Do các mối nối hoặc ống dẫn bị hư hỏng
E92
Hệ thống cấp nước có hiện tượng rò rỉ
Do khớp nối không được siết chặt hoặc bị ăn mòn theo thời gian
EP2
Nước cung cấp vào máy giặt không tuần hoàn đúng quy trình
Do lỗi trong hệ thống tuần hoàn nước
Mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật liên quan đến hệ thống thoát và xả thải
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba nội địa Nhật liên quan tới hệ thống thoát và xả thải. Dưới đây Phong cách nhật sẽ tổng hợp các mã giúp bạn đọc, quý khách hàng tra cứu.
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
C1
Ống thoát nước gặp trục trặc do hỏng hóc hoặc bị tắc
Do ống thoát bị hỏng hoặc bị cản trở lưu lượng nước
E4
Hệ thống xả thải không hoạt động như dự kiến
Do tắc nghẽn hoặc lỗi ở bộ phận điều khiển xả
EH21
Quá trình xả bọt diễn ra không bình thường
Do cơ chế xả bọt gặp lỗi hoặc bị cản trở
Mã lỗi liên quan đến bộ lọc và lưới lọc
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
C25
Bộ lọc máy giặt đã khô, làm giảm khả năng lọc
Do không duy trì độ ẩm cần thiết hoặc tích tụ bụi bẩn
C26
Lưới lọc xả không còn ở vị trí định sẵn
Do lỗi lắp đặt hoặc va chạm làm lệch vị trí ban đầu
Mã lỗi liên quan đến nắp, hộp và khóa cửa.
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba. sau đây là các mã lỗi chi tiết.
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
C21
Nắp máy giặt không được đóng kín hoặc đã bị hư hỏng
Do cơ chế đóng không chặt hoặc hư hỏng cơ cấu nắp
E21
Công tắc khóa cửa không hoạt động hiệu quả
Do lỗi hỏng bộ phận hoặc kết nối không ổn địn
E23
Hệ thống khóa cửa gặp sự cố
Do lỗi điều khiển hoặc hư hỏng cơ cấu khóa
E22
Hộp chứa nước giặt không đóng mở đúng cách
Do sự cố ở cơ cấu đóng mở
E24
Khoảng trống trên nắp cửa mở ra đột ngột
Do cơ chế giữ nắp không hoạt động hiệu quả
Mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật liên quan đến cảm biến và Thermistor
Dưới đây là mã lỗi liên quan đến cảm biến và Thermistor
a) Cảm biến nhiệt độ và mực nước
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
C53
Cảm biến nhiệt độ của máy giặt không cho kết quả chính xác
Do hỏng hóc hoặc lỗi kết nối của cảm biến
E53
Cảm biến nhiệt độ hoạt động không ổn định
Do trục trặc nội bộ hoặc lỗi phần cứng
EJ21
Nhiệt độ đo được không đạt chuẩn
Do lỗi cảm biến hoặc sai lệch trong quá trình đo
EJ23
Hệ thống đo nhiệt bay hơi không ổn định
Do hệ thống điều chỉnh nhiệt không ổn định
E95
Cảm biến mực nước không phản hồi đúng
Do lỗi điện hoặc hỏng cảm biến
EP3
Cảm biến thermistor đo mực nước không hoạt động như mong đợi
Do lỗi cảm biến hoặc sai lệch trong quá trình đo mực
b) Thermistor và các cảm biến liên quan
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
EH1
Thermistor hoạt động không đúng, xả nhiệt không ổn định
Do hỏng hóc của bộ phận thermistor
EH2
Thermistor bị làm mát không hiệu quả
Do lỗi trong hệ thống làm mát của thermistor
EH3
Nước làm mát ban đầu cho thermistor không đủ ổn định
Do lưu lượng nước làm mát không đạt yêu cầu
EH4
Thermistor khi nóng hoặc khô hoạt động không đồng đều
Do môi trường nhiệt không phù hợp hoặc lỗi cảm biến
EH8
Thermistor của máy giặt ghi nhận nhiệt độ không bình thường
Do lỗi cảm biến hoặc sai lệch trong quá trình đo
EH9
Ổ cắm thermistor trở nên nóng bất thường
Do quá tải hoặc kết nối điện không ổn định
EH11
Thermistor không nhận được tín hiệu đầu vào
Do lỗi kết nối hoặc hỏng hóc tại đầu vào
EH12
Thermistor không nhận tín hiệu từ ổ cắm
Do sự cố kết nối hoặc lỗi ổ cắm
EH14
Thermistor đo nhiệt độ không khí bên ngoài không đạt yêu cầu
Do sai lệch của cảm biến hoặc nhiễu nhiệt từ môi trường
EH22
Tụ điện của thermistor hoạt động không đúng
Do tụ điện bị hỏng hoặc lỗi mạch điện
EH23
Thermistor đo nhiệt độ bay hơi ở đầu vào không ổn định
Do sai lệch hoặc hỏng hóc của cảm biến
EH24
Thermistor đo nhiệt độ bay hơi ở ổ cắm không chính xác
Do lỗi kết nối hoặc sai lệch trong quá trình đo
EH31
Thermistor ở khu vực cống không hoạt động đúng
Do hỏng hóc hoặc lỗi kết nối tại khu vực cống
EH32
Thermistor nhận diện mức nước cống thấp
Do cảm biến phát hiện mức nước thấp hoặc bị lỗi
c) Các cảm biến khác
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
E52
Bộ cảm biến nước nóng không phản hồi đúng
Do lỗi trong cảm biến hoặc kết nối không ổn định
E25
Tín hiệu khóa của động cơ không được nhận diện
Do lỗi ở cảm biến hoặc sự cố kết nối điện
E73
Cảm biến xoay không còn phản hồi
Do hỏng hóc hoặc lỗi của cảm biến
E74
Bộ đếm từ và cảm biến động cơ không hoạt động đồng bộ
Do lỗi điện tử hoặc hỏng hóc bộ phận cảm biến
E94
Cảm biến bọt không đáp ứng như dự kiến
Do hỏng hóc hoặc lỗi kết nối
Mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật liên quan đến hệ thống điều khiển
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
EO
Lỗi truyền tín hiệu không ổn định
Do lỗi kết nối giữa các module điều khiển
EO1
Bộ đếm tín hiệu không cho kết quả đúng
Do hỏng hóc hoặc sai lệch trong tín hiệu
E35
Máy giặt bất ngờ dừng hoạt động
Do lỗi hệ thống hoặc kích hoạt chế độ bảo vệ
E36
Máy giặt tạm thời ngừng hoạt động một cách đột xuất
Do sự cố điện hoặc lỗi điều khiển
E41
PTC báo hiệu nhiệt vượt mức thông thường
Do PTC phản ứng quá mức nhiệt do lỗi kỹ thuật
E98
Hệ thống điện tử của 2 đơn vị gặp lỗi
Do hỏng mạch điện hoặc lỗi linh kiện
E99
Hệ thống điện tử của 2 đơn vị gặp sự cố
Do lỗi lập trình hoặc hỏng linh kiện
E991/992
Hệ thống điện tử của 2 đơn vị vận hành không ổn định
Do sự cố trong mạch điện hoặc lỗi module điều khiển
E96
Hệ thống điện tử của đơn vị 2 hoạt động không bình thường khi khởi động
Do lỗi phần mềm hoặc hỏng linh kiện
EA
Bộ phận cấp điện áp ngừng hoạt động
Do lỗi nội bộ hoặc hỏng hóc linh kiện
EJ31
Bộ phận Inuihiya chuyển đổi không theo quy chuẩn
Do hỏng bộ phận chuyển đổi hoặc lỗi cơ cấu
EJ32
Bộ phận Looper vận hành không ổn định
Do trục trặc cơ cấu hoặc lỗi kỹ thuật
Mã lỗi liên quan đến động cơ và mô tơ
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
E61
Động cơ máy giặt gặp trục trặc
Do hỏng hóc cơ khí hoặc lỗi điện
E62
Mô tơ máy giặt hoạt động không đúng cách
Do lỗi điện hoặc cơ học
E64
Động cơ trống gặp sự cố do lỗi cảm biến xoay
Do cảm biến xoay không phản hồi chính xác
E71/72
Động cơ chịu ảnh hưởng của sự cố đường nước
Do tắc nghẽn hoặc hư hỏng đường nước
E81
Mô tơ cấp điện áp cho máy giặt gặp trục trặc
Do lỗi điện hoặc hỏng bộ phận cấp điện
E82
Mạch điện của mô tơ bị rò rỉ điện
Do cách điện không đạt chuẩn hoặc hỏng mạch
E83
Điện áp cấp cho mô tơ không ổn định
Do hỏng bộ phận điều chỉnh điện áp
E84
Mô tơ của lồng giặt gặp vấn đề về điện áp
Do sự cố điện trong mô tơ hoặc hệ thống cấp điện
EL
Động cơ trống gặp sự cố do rò rỉ
Do rò rỉ dầu hoặc vấn đề bôi trơn
Mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật liên quan đến khả năng cân bằng
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
E3
Vị trí đặt máy hoặc lồng giặt không được cân đối
Do máy không được đặt ổn định hoặc tải trọng không đồng đều
E63
Hệ thống xe trống gặp sự cố về cân bằng
Do lỗi cơ chế cân bằng của xe trống
Mã lỗi liên quan đến cổng và hệ thống bơm
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
CP
Cổng bơm không hoạt động như dự kiến
Do hỏng cơ khí hoặc lỗi ở bộ phận điều khiển bơm
EP1
Hệ thống bơm nước gặp trục trặc
Do lỗi hỏng của bơm hoặc sự cố điều khiển
Mã lỗi liên quan đến máy nén và sưởi ấm
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
EU
Xuất hiện bong bóng dư thừa trong quá trình làm nóng
Do quá trình làm nóng không ổn định hoặc bọt bẩn tích tụ
EU11
Mạch nén hoạt động cứng và không ổn định
Do hỏng bộ nén hoặc sai cài đặt áp lực
EU12
Điện áp trong mạch nén hoạt động bất thường
Do lỗi điện áp hoặc sự cố bộ nén
EU2
Máy nén không hoạt động đúng cách
Do hỏng hóc cơ khí hoặc lỗi điều khiển
EU31
Quá trình nén ở giai đoạn ban đầu gặp trục trặc
Do lỗi khởi động nén hoặc sự cố cảm biến áp suất
EU4
Giai đoạn mở của quá trình nén không diễn ra như mong đợi
Do lỗi điều chỉnh áp suất hoặc giảm áp
EU5
Quá trình bù đắp áp suất không hoạt động hiệu quả
Do lỗi cảm biến hoặc sự cố điều khiển bù đắp
EU6
Máy nén phát ra nhiệt độ cao vượt mức cho phép
Do hệ thống làm mát không đáp ứng đủ
EU79
Máy nén bị mất kết nối với hệ thống điều khiển
Do lỗi kết nối điện hoặc cáp bị hỏng
Mã lỗi liên quan đến động cơ quạt và quạt
Mã lỗi
Lỗi tương ứng
Nguyên nhân
EF1
Động cơ quạt làm việc không ổn định do hao mòn
Do hao mòn cơ khí hoặc hư hỏng linh kiện
EF2
Động cơ quạt gặp trục trặc trong quá trình làm mát
Do lỗi điện hoặc hỏng hóc cơ học
EF3
Quá trình ngưng tụ không diễn ra như dự kiến
Do sự cố trong hệ thống làm mát hoặc điều chỉnh nhiệt
EF4
Quạt tạo dòng chảy chéo không vận hành ổn định
Do lỗi cơ cấu hoặc hư hỏng bộ phận quạt
Tổng kết nội dung.
Vừa rồi, chúng tôi đã chia sẻ đến bạn các mã lỗi máy giặt Toshiba nội địa Nhật. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn có thể dễ dàng xác định nguyên nhân và tìm cách khắc phục khi máy giặt gặp sự cố. Đừng quên bảo dưỡng định kỳ để máy giặt Toshiba luôn vận hành ổn định và bền bỉ nhé!
Liên hệ với Phong Cách Nhật để đucợ giải đáp thắc mắc của bạn. Liên hệ ngay để tìm hiểu thêm về các sản phẩm mà chúng tôi phân phối
Địa chỉ Showroom tại HN: 130 đường Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội Bản đồ Hotline:098.785.3333
Địa chỉ TP.HCM Sài Gòn: 26 Thân Nhân Trung, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ Hotline:0922.956.333